Khóa học từ vựng trung cấp - Bài 2 - Phần 1: Danh sách từ (TVN23B002P1)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

A. DANH SÁCH TỪ VỰNG

STTMục từJPVNHán TựNghĩa
1かぐ嗅ぐNgửi
2ひらく・あく開くMở
3こぐ漕ぐChèo, lái
4さく咲くNở (hoa)
5あく・すく空くTrống
6きびしい

厳しいNghiêm khắc
7くやしい

悔しいTức, hận
8くるしい苦しいĐau khổ, khổ sở
9くわしい詳しいChi tiết
10けわしい険しいNguy hiểm
11あんがい案外Bất ngờ
12あんない案内Hướng dẫn
13いがい意外Ngạc nhiên, ngoài dự kiến
14いけん意見Ý kiến
15いし意思Ý chí
16やはりVẫn
17あんまりQuá
18いきなりBất ngờ, đột ngột
19うっかりLơ đễnh, vô tâm
20がっかりThất vọng

 

B. LUYỆN TỪ

  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Việt
  • Hán tự
  • Hình ảnh
Aa
NgửiかぐMởひらく・あくChèo, láiこぐNở (hoa)さくTrốngあく・すくNghiêm khắcきびしいTức, hậnくやしいĐau khổ, khổ sởくるしいChi tiếtくわしいNguy hiểmけわしいBất ngờあんがいHướng dẫnあんないNgạc nhiên, ngoài dự tínhいがいÝ kiếnいけんÝ chíいしVẫnやはりQuáあんまりBất ngờ, đột ngộtいきなりLơ đễnh, vô tâmうっかりThất vọngがっかり

 

ー 終了 ー

BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Tags

Từ Vựng Minnano Nihongo

Trang Chủ Truy cập từ trang chủ Liên Hệ Gửi liên hệ đến admin Học Phí Hướng dẫn đóng học phí Nạp credit Nâng cấp VIP
Thành viên online:
Khách online:
Hôm nay: 53.983
Hôm qua: 59.496
Tổng truy cập: 196.952.613

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý